Đọc hiểu bảng lương tại Đức
Bạn đang tìm kiếm công việc ở Đức, hoặc đã và đang làm việc tại Đức, hiểu biết về bảng lương là những thông tin bạn cần nắm được. Cùng Edugo chúng tôi tìm hiểu các thông tin này nhé.
Tổng thu nhập
Hệ thống thuế ở Đức khá khác biệt so với Việt Nam và các nước khác. Muốn tìm hiểu bảng lương tại Đức, trước hết bạn cần hiểu được mức thu nhập trước thuế hay còn gọi là tổng lương, thu nhập thực sau thuế hay còn gọi là thu nhập ròng.
Tổng lương
Đây là tổng thu nhập của bạn hàng tháng hoặc hàng năm trước khi khấu trừ thuế. Mức thu nhập này được ghi cụ thể trong hợp đồng lao động của bạn.
Lương ròng
Đây là mức lương bạn nhận được vào tài khoản ngân hàng sau khi khấu trừ thuế và đóng góp an sinh và các khoản chi phí khác.
Tính toán mức lương ròng
Thông thường, các khoản thuế, phí đóng góp an sinh và các chi phí khấu trừ khác thường chiếm 35% tổng lương của bạn. Sau khi trừ đi số này sẽ là thu nhập thực tế của bạn.
Ví dụ, tổng lương hàng tháng của bạn là 3.000 Euro, thu nhập thực tế của bạn sau khi trừ thuế và đóng góp an sinh là 1.950 Euro.
Tiền thưởng và thù lao ở Đức
Trên bảng lương tại Đức, bạn có thể gặp một số từ ngữ, bạn cần hiểu được ý nghĩa của nó. Cơ bản gồm các nội dung sau:
- Weihnachtsgeld: tiền thưởng Giáng sinh, thường được trả vào tháng 12 hàng năm và tương đương với một tháng lương cơ bản.
- Urlaubsgeld: tiền thưởng nghỉ phép, thường được trả trước khi người lao động đi nghỉ và tương đương với một tháng lương cơ bản.
- Monatsgehalt: tháng lương thứ 13, thường được trả vào cuối năm và tương đương với một tháng lương cơ bản.
- Bonus: tiền thưởng được trả dựa trên hiệu suất làm việc hoặc đóng góp cho công ty.
- Überstundenzuschlag: tiền thù lao cho giờ làm thêm giờ làm việc ngoài giờ làm việc bình thường.
- Gefahrenzulage: tiền trả cho người lao động làm việc trong các ngành nghề có nguy cơ cao hoặc điều kiện làm việc khó khăn.
Một số thông tin trên bảng lương tại Đức
Thông thường, người lao động tại Đức sẽ nhận được phiếu lương hàng tháng. Trong đó có ghi chi tiết mức lương và các khoản đóng góp an sinh xã hội và khoản thuế của bạn.
Thông thường bảng lương tại Đức gồm ba nội dung: thông tin cá nhân, cơ cấu lương và các khoản khấu trừ, các thông tin bổ sung. Bạn có thể liên hệ với phòng nhân sự hoặc kế toán của nơi làm việc để giải đáp thắc mắc nếu có.
Dưới đây là một số nội dung trên phiếu lương ở Đức:
- Personalien: Thông tin cá nhân của nhân viên như tên, địa chỉ, ngày sinh và số an sinh xã hội (Sozialversicherungsnummer).
- Arbeitszeit: Thời gian làm việc trong tháng, bao gồm số giờ làm việc bình thường và số giờ làm việc ngoài giờ.
- Gehalt: thông tin về mức lương cơ bản và các khoản tiền thưởng nếu có.
- Abzüge: Các khoản giảm trừ bao gồm: các khoản đóng góp cho bảo hiểm xã hội (Sozialversicherung), bảo hiểm y tế (Krankenversicherung), bảo hiểm thất nghiệp (Arbeitslosenversicherung) và thuế thu nhập (Einkommensteuer).
- Auszahlung: Tổng số tiền nhận được sau khi trừ đi các khoản giảm trừ.
- Sozialversicherungsnummer: Số an sinh xã hội của nhân viên.
- Steuerklasse: Hạng thuế được xác định dựa trên tình trạng hôn nhân và số người phụ thuộc.
- Krankenkasse: Tên và địa chỉ của công ty bảo hiểm y tế mà nhân viên đóng góp.
- Rentenversicherung: Tên và địa chỉ của công ty bảo hiểm xã hội mà nhân viên đóng góp để tích lũy quyền lợi hưu trí.
Kết luận
Trên đây là một số thông tin về bảng lương tại Đức bạn cần biết. Hy vọng hữu ích cho bạn đọc.